deported
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]deported
Chia động từ
[sửa]deport
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to deport | |||||
Phân từ hiện tại | deporting | |||||
Phân từ quá khứ | deported | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deport | deport hoặc deportest¹ | deports hoặc deporteth¹ | deport | deport | deport |
Quá khứ | deported | deported hoặc deportedst¹ | deported | deported | deported | deported |
Tương lai | will/shall² deport | will/shall deport hoặc wilt/shalt¹ deport | will/shall deport | will/shall deport | will/shall deport | will/shall deport |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deport | deport hoặc deportest¹ | deport | deport | deport | deport |
Quá khứ | deported | deported | deported | deported | deported | deported |
Tương lai | were to deport hoặc should deport | were to deport hoặc should deport | were to deport hoặc should deport | were to deport hoặc should deport | were to deport hoặc should deport | were to deport hoặc should deport |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | deport | — | let’s deport | deport | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.