Bước tới nội dung

deport

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈpɔrt/

Ngoại động từ

[sửa]

deport ngoại động từ /dɪ.ˈpɔrt/

  1. Trục xuất; phát vãng, đày đi.
    to deport oneself — ăn ở, cư xử

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]