Bước tới nội dung

derivate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛr.ə.ˌveɪt/

Động từ

[sửa]

derivate ' /ˈdɛr.ə.ˌveɪt/

  1. ((giải tích)) Đạo số // lấy đạo hàm.
  2. Left hand lower d. đạo số trái dưới.
  3. Left hand upper d. đạo số trái trên.
  4. Normal d. đạo số theo pháp tuyến.
  5. Right hand upper d. đạo số phải trên.

Tham khảo

[sửa]