upper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈə.pɜː/
Hoa Kỳ | [ˈə.pɜː] |
Tính từ
[sửa]upper /ˈə.pɜː/
- Trên, cao, thượng.
- the upper jaw — hàm trên
- the upper ten (thousand) — tầng lớp quý tộc
- the Upper House — thượng nghị viện
- (Địa lý,địa chất) Muộn.
- upper Cambrian — cambri muộn
- Mặc ngoài, khoác ngoài (áo).
Danh từ
[sửa]upper /ˈə.pɜː/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "upper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)