descanted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]descanted
Chia động từ
[sửa]descant
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to descant | |||||
Phân từ hiện tại | descanting | |||||
Phân từ quá khứ | descanted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | descant | descant hoặc descantest¹ | descants hoặc descanteth¹ | descant | descant | descant |
Quá khứ | descanted | descanted hoặc descantedst¹ | descanted | descanted | descanted | descanted |
Tương lai | will/shall² descant | will/shall descant hoặc wilt/shalt¹ descant | will/shall descant | will/shall descant | will/shall descant | will/shall descant |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | descant | descant hoặc descantest¹ | descant | descant | descant | descant |
Quá khứ | descanted | descanted | descanted | descanted | descanted | descanted |
Tương lai | were to descant hoặc should descant | were to descant hoặc should descant | were to descant hoặc should descant | were to descant hoặc should descant | were to descant hoặc should descant | were to descant hoặc should descant |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | descant | — | let’s descant | descant | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.