detained
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]detained
Chia động từ
[sửa]detain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to detain | |||||
Phân từ hiện tại | detaining | |||||
Phân từ quá khứ | detained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | detain | detain hoặc detainest¹ | detains hoặc detaineth¹ | detain | detain | detain |
Quá khứ | detained | detained hoặc detainedst¹ | detained | detained | detained | detained |
Tương lai | will/shall² detain | will/shall detain hoặc wilt/shalt¹ detain | will/shall detain | will/shall detain | will/shall detain | will/shall detain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | detain | detain hoặc detainest¹ | detain | detain | detain | detain |
Quá khứ | detained | detained | detained | detained | detained | detained |
Tương lai | were to detain hoặc should detain | were to detain hoặc should detain | were to detain hoặc should detain | were to detain hoặc should detain | were to detain hoặc should detain | were to detain hoặc should detain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | detain | — | let’s detain | detain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.