devolved
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]devolved
Chia động từ
[sửa]devolve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to devolve | |||||
Phân từ hiện tại | devolving | |||||
Phân từ quá khứ | devolved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | devolve | devolve hoặc devolvest¹ | devolves hoặc devolveth¹ | devolve | devolve | devolve |
Quá khứ | devolved | devolved hoặc devolvedst¹ | devolved | devolved | devolved | devolved |
Tương lai | will/shall² devolve | will/shall devolve hoặc wilt/shalt¹ devolve | will/shall devolve | will/shall devolve | will/shall devolve | will/shall devolve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | devolve | devolve hoặc devolvest¹ | devolve | devolve | devolve | devolve |
Quá khứ | devolved | devolved | devolved | devolved | devolved | devolved |
Tương lai | were to devolve hoặc should devolve | were to devolve hoặc should devolve | were to devolve hoặc should devolve | were to devolve hoặc should devolve | were to devolve hoặc should devolve | were to devolve hoặc should devolve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | devolve | — | let’s devolve | devolve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.