Bước tới nội dung

devolve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

devolve ngoại động từ

  1. Trao cho, uỷ thác cho; trút cho.
    to devolve work on someone — trao công tác cho ai
    to devolve powers to someone — uỷ quyền cho ai
    to devolve responsibility on (upon, to) someone — trút trách nhiệm cho ai

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

devolve nội động từ (+ on, upon)

  1. Được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên.
    responsibility that devolves on someone — trách nhiệm trút vào đầu ai

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]