devolve
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]devolve ngoại động từ
- Trao cho, uỷ thác cho; trút cho.
- to devolve work on someone — trao công tác cho ai
- to devolve powers to someone — uỷ quyền cho ai
- to devolve responsibility on (upon, to) someone — trút trách nhiệm cho ai
Chia động từ
[sửa]devolve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to devolve | |||||
Phân từ hiện tại | devolving | |||||
Phân từ quá khứ | devolved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | devolve | devolve hoặc devolvest¹ | devolves hoặc devolveth¹ | devolve | devolve | devolve |
Quá khứ | devolved | devolved hoặc devolvedst¹ | devolved | devolved | devolved | devolved |
Tương lai | will/shall² devolve | will/shall devolve hoặc wilt/shalt¹ devolve | will/shall devolve | will/shall devolve | will/shall devolve | will/shall devolve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | devolve | devolve hoặc devolvest¹ | devolve | devolve | devolve | devolve |
Quá khứ | devolved | devolved | devolved | devolved | devolved | devolved |
Tương lai | were to devolve hoặc should devolve | were to devolve hoặc should devolve | were to devolve hoặc should devolve | were to devolve hoặc should devolve | were to devolve hoặc should devolve | were to devolve hoặc should devolve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | devolve | — | let’s devolve | devolve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]devolve nội động từ (+ on, upon)
- Được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên.
- responsibility that devolves on someone — trách nhiệm trút vào đầu ai
Chia động từ
[sửa]devolve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to devolve | |||||
Phân từ hiện tại | devolving | |||||
Phân từ quá khứ | devolved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | devolve | devolve hoặc devolvest¹ | devolves hoặc devolveth¹ | devolve | devolve | devolve |
Quá khứ | devolved | devolved hoặc devolvedst¹ | devolved | devolved | devolved | devolved |
Tương lai | will/shall² devolve | will/shall devolve hoặc wilt/shalt¹ devolve | will/shall devolve | will/shall devolve | will/shall devolve | will/shall devolve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | devolve | devolve hoặc devolvest¹ | devolve | devolve | devolve | devolve |
Quá khứ | devolved | devolved | devolved | devolved | devolved | devolved |
Tương lai | were to devolve hoặc should devolve | were to devolve hoặc should devolve | were to devolve hoặc should devolve | were to devolve hoặc should devolve | were to devolve hoặc should devolve | were to devolve hoặc should devolve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | devolve | — | let’s devolve | devolve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "devolve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)