diction
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɪk.ʃən/
![]() | [ˈdɪk.ʃən] |
Danh từ[sửa]
diction /ˈdɪk.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "diction". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dik.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
diction /dik.sjɔ̃/ |
diction /dik.sjɔ̃/ |
diction gc /dik.sjɔ̃/
- Cách nói, nghệ thuật diễn đạt.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cách đặt câu, văn phong.
- Ciselure de diction — sự gọt giũa văn phong
Tham khảo[sửa]
- "diction". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)