Bước tới nội dung

disinfect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈfɛkt/

Ngoại động từ

disinfect ngoại động từ /ˌdɪs.ɪn.ˈfɛkt/

  1. Tẩy uế.

Chia động từ

Tham khảo