dismissed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]dismissed
Chia động từ
[sửa]dismiss
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dismiss | |||||
Phân từ hiện tại | dismissing | |||||
Phân từ quá khứ | dismissed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dismiss | dismiss hoặc dismissest¹ | dismisses hoặc dismisseth¹ | dismiss | dismiss | dismiss |
Quá khứ | dismissed | dismissed hoặc dismissedst¹ | dismissed | dismissed | dismissed | dismissed |
Tương lai | will/shall² dismiss | will/shall dismiss hoặc wilt/shalt¹ dismiss | will/shall dismiss | will/shall dismiss | will/shall dismiss | will/shall dismiss |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dismiss | dismiss hoặc dismissest¹ | dismiss | dismiss | dismiss | dismiss |
Quá khứ | dismissed | dismissed | dismissed | dismissed | dismissed | dismissed |
Tương lai | were to dismiss hoặc should dismiss | were to dismiss hoặc should dismiss | were to dismiss hoặc should dismiss | were to dismiss hoặc should dismiss | were to dismiss hoặc should dismiss | were to dismiss hoặc should dismiss |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dismiss | — | let’s dismiss | dismiss | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.