disproportion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪs.prə.ˈpɔr.ʃən/
Danh từ
[sửa]disproportion /ˌdɪs.prə.ˈpɔr.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "disproportion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.pʁɔ.pɔʁ.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
disproportion /dis.pʁɔ.pɔʁ.sjɔ̃/ |
disproportions /dis.pʁɔ.pɔʁ.sjɔ̃/ |
disproportion gc /dis.pʁɔ.pɔʁ.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "disproportion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)