Bước tới nội dung

dissentient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈsɛn(t).ʃ(i.)ənt/

Tính từ

[sửa]

dissentient /dɪ.ˈsɛn(t).ʃ(i.)ənt/

  1. Không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính thức.
    without a dissentient voice — không có ai chống, hoàn toàn nhất trí

Danh từ

[sửa]

dissentient /dɪ.ˈsɛn(t).ʃ(i.)ənt/

  1. Người không tán thành quan điểm của đa số; người không tán thành quan điểm chính thức.

Tham khảo

[sửa]