Bước tới nội dung

diversion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈvɜː.ʒən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

diversion /də.ˈvɜː.ʒən/

  1. Sự làm trệch đi; sự trệch đi.
  2. Sự làm lãng trí; điều làm lãng trí.
  3. Sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.vɛʁ.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diversion
/di.vɛʁ.sjɔ̃/
diversions
/di.vɛʁ.sjɔ̃/

diversion gc /di.vɛʁ.sjɔ̃/

  1. (Quân sự) Nghi binh, sự đánh lạc mục tiêu.
  2. (Nghĩa bóng) Sự làm khuây khỏa.
    Faire diversion — làm khuây khỏa

Tham khảo

[sửa]