Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
doe (động vật học) /ˈdoʊ/
- Hươu cái, hoãng cái; nai cái.
- Thỏ cái; thỏ rừng cái.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Hà Lan[sửa]
Động từ[sửa]
doe
- Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của doen
- Lối mệnh lệnh của doen