doff
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑːf/
Ngoại động từ
[sửa]doff ngoại động từ /ˈdɑːf/
Chia động từ
[sửa]doff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to doff | |||||
Phân từ hiện tại | doffing | |||||
Phân từ quá khứ | doffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doff | doff hoặc doffest¹ | doffs hoặc doffeth¹ | doff | doff | doff |
Quá khứ | doffed | doffed hoặc doffedst¹ | doffed | doffed | doffed | doffed |
Tương lai | will/shall² doff | will/shall doff hoặc wilt/shalt¹ doff | will/shall doff | will/shall doff | will/shall doff | will/shall doff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doff | doff hoặc doffest¹ | doff | doff | doff | doff |
Quá khứ | doffed | doffed | doffed | doffed | doffed | doffed |
Tương lai | were to doff hoặc should doff | were to doff hoặc should doff | were to doff hoặc should doff | were to doff hoặc should doff | were to doff hoặc should doff | were to doff hoặc should doff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | doff | — | let’s doff | doff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "doff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)