dolphin
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɑːl.fən/
![]() | [ˈdɑːl.fən] |
Danh từ[sửa]
dolphin /ˈdɑːl.fən/
- (Động vật học) Cá heo mỏ.
- Hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu); ở bản khắc... ).
- Cọc buộc thuyền; cọc (để) cuốn dây buộc thuyền; phao.
Tham khảo[sửa]
- "dolphin". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)