dommage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɔ.maʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dommage
/dɔ.maʒ/
dommages
/dɔ.maʒ/

dommage /dɔ.maʒ/

  1. Sự thiệt hại.
    Le typhon cause de grands dommages aux cultures — bão gây thiệt hại lớn cho cây trồng
  2. Tiền bồi thường.
    Dommages de guerre — tiền bồi thường chiến tranh
    c’est dommage!; quel dommage! — (thân mật) tiếc quá!

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]