dommage
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɔ.maʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dommage /dɔ.maʒ/ |
dommages /dɔ.maʒ/ |
dommage gđ /dɔ.maʒ/
- Sự thiệt hại.
- Le typhon cause de grands dommages aux cultures — bão gây thiệt hại lớn cho cây trồng
- Tiền bồi thường.
- Dommages de guerre — tiền bồi thường chiến tranh
- c’est dommage!; quel dommage! — (thân mật) tiếc quá!
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dommage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)