profit
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑː.fət/
Hoa Kỳ | [ˈprɑː.fət] |
Danh từ
[sửa]profit /ˈprɑː.fət/
- Lợi, lợi ích, bổ ích.
- to do something to one's profit — làm gì vì có lợi, làm gì vì thấy bổ ích cho mình
- Tiền lãi, lợi nhuận.
- to make a good profit on — kiếm được nhiều lãi trong (việc gì)
- a profit and loss account — bản tính toán lỗ lãi
Ngoại động từ
[sửa]profit ngoại động từ /ˈprɑː.fət/
Chia động từ
[sửa]profit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to profit | |||||
Phân từ hiện tại | profiting | |||||
Phân từ quá khứ | profited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | profit | profit hoặc profitest¹ | profits hoặc profiteth¹ | profit | profit | profit |
Quá khứ | profited | profited hoặc profitedst¹ | profited | profited | profited | profited |
Tương lai | will/shall² profit | will/shall profit hoặc wilt/shalt¹ profit | will/shall profit | will/shall profit | will/shall profit | will/shall profit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | profit | profit hoặc profitest¹ | profit | profit | profit | profit |
Quá khứ | profited | profited | profited | profited | profited | profited |
Tương lai | were to profit hoặc should profit | were to profit hoặc should profit | were to profit hoặc should profit | were to profit hoặc should profit | were to profit hoặc should profit | were to profit hoặc should profit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | profit | — | let’s profit | profit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]profit nội động từ /ˈprɑː.fət/
- (+ by) Kiếm lợi, lợi dụng.
- to profit by (from) something — lợi dụng cái gì
- Có lợi, có ích.
- it profits little to advise him — khuyên răn nó cũng chẳng ích gì
Chia động từ
[sửa]profit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to profit | |||||
Phân từ hiện tại | profiting | |||||
Phân từ quá khứ | profited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | profit | profit hoặc profitest¹ | profits hoặc profiteth¹ | profit | profit | profit |
Quá khứ | profited | profited hoặc profitedst¹ | profited | profited | profited | profited |
Tương lai | will/shall² profit | will/shall profit hoặc wilt/shalt¹ profit | will/shall profit | will/shall profit | will/shall profit | will/shall profit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | profit | profit hoặc profitest¹ | profit | profit | profit | profit |
Quá khứ | profited | profited | profited | profited | profited | profited |
Tương lai | were to profit hoặc should profit | were to profit hoặc should profit | were to profit hoặc should profit | were to profit hoặc should profit | were to profit hoặc should profit | were to profit hoặc should profit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | profit | — | let’s profit | profit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "profit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.fi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
profit /pʁɔ.fi/ |
profits /pʁɔ.fi/ |
profit gđ /pʁɔ.fi/
- Lời, lãi; lợi nhuận.
- Profits et pertes — lãi và lỗ
- Lợi.
- Envisager tout à son profit — làm gì cũng chỉ mưu lợi cho mình
- Sự bổ ích.
- Profit des études — sự bổ ích của học tập
- au profit de — vì lợi ích của, để giúp cho
- faire son profit de — lợi dụng
- mettre à profit — dùng cho có lợi
- tirer profit de — lợi dụng
Tham khảo
[sửa]- "profit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)