Bước tới nội dung

dormitory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɔr.mə.ˌtɔr.i/

Danh từ

dormitory (số nhiều dormitories)

  1. Phòng ngủ (tập thể...).
  2. Ký túc xá, nhà ở tập thể (của học sinh đại học...).
  3. Khu nhàngoại ô (của những người trong thành phố).

Đồng nghĩa

[sửa]
ký túc xá

Tham khảo