dormitory
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɔr.mə.ˌtɔr.i/
Danh từ
dormitory (số nhiều dormitories)
- Phòng ngủ (tập thể...).
- Ký túc xá, nhà ở tập thể (của học sinh đại học...).
- Khu nhà ở ngoại ô (của những người trong thành phố).
Đồng nghĩa
[sửa]- ký túc xá
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “dormitory”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)