drafted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]drafted
Chia động từ
[sửa]draft
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to draft | |||||
Phân từ hiện tại | drafting | |||||
Phân từ quá khứ | drafted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | draft | draft hoặc draftest¹ | drafts hoặc drafteth¹ | draft | draft | draft |
Quá khứ | drafted | drafted hoặc draftedst¹ | drafted | drafted | drafted | drafted |
Tương lai | will/shall² draft | will/shall draft hoặc wilt/shalt¹ draft | will/shall draft | will/shall draft | will/shall draft | will/shall draft |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | draft | draft hoặc draftest¹ | draft | draft | draft | draft |
Quá khứ | drafted | drafted | drafted | drafted | drafted | drafted |
Tương lai | were to draft hoặc should draft | were to draft hoặc should draft | were to draft hoặc should draft | were to draft hoặc should draft | were to draft hoặc should draft | were to draft hoặc should draft |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | draft | — | let’s draft | draft | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.