draped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]draped
Chia động từ
[sửa]drape
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to drape | |||||
Phân từ hiện tại | draping | |||||
Phân từ quá khứ | draped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | drape | drape hoặc drapest¹ | drapes hoặc drapeth¹ | drape | drape | drape |
Quá khứ | draped | draped hoặc drapedst¹ | draped | draped | draped | draped |
Tương lai | will/shall² drape | will/shall drape hoặc wilt/shalt¹ drape | will/shall drape | will/shall drape | will/shall drape | will/shall drape |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | drape | drape hoặc drapest¹ | drape | drape | drape | drape |
Quá khứ | draped | draped | draped | draped | draped | draped |
Tương lai | were to drape hoặc should drape | were to drape hoặc should drape | were to drape hoặc should drape | were to drape hoặc should drape | were to drape hoặc should drape | were to drape hoặc should drape |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | drape | — | let’s drape | drape | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.