Bước tới nội dung

draper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdreɪ.pɜː/

Danh từ

[sửa]

draper /ˈdreɪ.pɜː/

  1. Người bán vải, người bán đồ vải.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

draper ngoại động từ /dʁa.pe/

  1. Làm cho lên tuyết dạ, lấy tuyết dạ.
    Draper une étoffe de laine — lấy tuyết dạ cho một tấm vải len
  2. Phủ vải xếp nếp.
  3. Xếp nếp.
    Draper les rideaux — xếp nếp những bức màn
  4. Khoác cho, choàng cho.
    Ils sont drapés dans leurs manteaux — họ choàng áo khoác
  5. (Từ cũ nghĩa cũ, thân mật) Chế giễu.

Nội động từ

[sửa]

draper nội động từ /dʁa.pe/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mặc quần áo tang, để tang.
    Le roi drape pour un an — nhà vua để tang một năm

Tham khảo

[sửa]