drawback
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdrɔ.ˌbæk/
Danh từ[sửa]
drawback /ˈdrɔ.ˌbæk/
- Điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi.
- (Thương nghiệp) Số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất).
- (+ from) Sự khấu trừ, sự giảm.
Tham khảo[sửa]
- "drawback". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)