Bước tới nội dung

droppage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

droppage

  1. Phần của vụ thu hoạch trái rơi từ cây xuống trước khi hái.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʁɔ.paʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
droppage
/dʁɔ.paʒ/
droppage
/dʁɔ.paʒ/

droppage /dʁɔ.paʒ/

  1. (Hàng không) Sự thả dù (người, đồ vật xuống đất).

Tham khảo

[sửa]