dud
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdəd/
Danh từ[sửa]
dud (từ lóng) /ˈdəd/
- Bù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) dud man).
- Đạn thổi, bom không nổ.
- Người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi.
- (Số nhiều) Quần áo; quần áo rách.
Tính từ[sửa]
dud /ˈdəd/
Tham khảo[sửa]
- "dud". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)