duoti
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Động từ
[sửa]dúoti (h.t. n.t.3 dúoda, q.k. n.t.3 dãvė)
Chia động từ của duoti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | |||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | |||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
duodu | duodi | duoda | duodame, duodam |
duodate, duodat |
duoda | |
thì quá khứ (būtasis kartinis laikas) |
daviau | davei | davė | davėme, davėm |
davėte, davėt |
davė | ||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
duodavau | duodavai | duodavo | duodavome, duodavom |
duodavote, duodavot |
duodavo | ||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
duosiu | duosi | duos | duosime, duosim |
duosite, duosit |
duos | ||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
duočiau | duotum | duotų | duotumėme, duotumėm, duotume |
duotumėte, duotumėt |
duotų | ||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | duok, duoki |
teduoda | duokime, duokim |
duokite, duokit |
teduoda |
động tính từ (dalyviai) duoti
phần động tính từ (pusdalyvis) duoti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | duodamas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) duoti