Bước tới nội dung

dveře

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: dvere

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ dřvi, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *dvьrь.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dveře gc sn (tính từ liên quan dveřní, giảm nhẹ nghĩa dvířka)

  1. Cửa.

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • dveře, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • dveře, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • dveře”, Internetová jazyková příručka