dwelt
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ |
Nội động từ[sửa]
dwelt nội động từ dwelt
- (Thường + in, at, near, on) ở, ngụ, ở.
- to dwell in the country — ở nông thôn
- (+ on, upon) Dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại.
- to dwell on a note — nhìn lâu vào một nốt
- to dwell on someone's mistake — day đi day lại mãi một lỗi của ai
- Đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa).
Danh từ[sửa]
dwelt
- (Kỹ thuật) Sự ngừng lại đều đặn (của máy).
Tham khảo[sửa]
- "dwelt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)