easement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈiz.mənt/
Danh từ
[sửa]easement /ˈiz.mənt/
- (Pháp lý) Quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác).
- Nhà phụ, công trình kiến trúc phụ.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự làm dịu (đau... ).
Tham khảo
[sửa]- "easement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)