ebbed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]ebbed
Chia động từ
[sửa]ebb
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ebb | |||||
Phân từ hiện tại | ebbing | |||||
Phân từ quá khứ | ebbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ebb | ebb hoặc ebbest¹ | ebbs hoặc ebbeth¹ | ebb | ebb | ebb |
Quá khứ | ebbed | ebbed hoặc ebbedst¹ | ebbed | ebbed | ebbed | ebbed |
Tương lai | will/shall² ebb | will/shall ebb hoặc wilt/shalt¹ ebb | will/shall ebb | will/shall ebb | will/shall ebb | will/shall ebb |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ebb | ebb hoặc ebbest¹ | ebb | ebb | ebb | ebb |
Quá khứ | ebbed | ebbed | ebbed | ebbed | ebbed | ebbed |
Tương lai | were to ebb hoặc should ebb | were to ebb hoặc should ebb | were to ebb hoặc should ebb | were to ebb hoặc should ebb | were to ebb hoặc should ebb | were to ebb hoặc should ebb |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ebb | — | let’s ebb | ebb | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.