Bước tới nội dung

ebb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

ebb /ˈɛb/

  1. Triều xuống ((cũng) ebb-tide).
    ebb and flow — nước triều xuống và nước triều lên
  2. Thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp.

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

ebb nội động từ /ˈɛb/

  1. Rút, xuống (triều).
  2. Tàn tạ, suy sụp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]