Bước tới nội dung

elapse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlæps/

Nội động từ

[sửa]

elapse nội động từ /ɪ.ˈlæps/

  1. Trôi qua (thời gian).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]