electrocute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.trə.ˌkjuːt/

Ngoại động từ[sửa]

electrocute ngoại động từ /ɪ.ˈlɛk.trə.ˌkjuːt/

  1. Xử tử bằng điện.
  2. Giật chết (điện).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]