elephant
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛ.lə.fənt/
![]() | [ˈɛ.lə.fənt] |
Danh từ[sửa]
elephant /ˈɛ.lə.fənt/
- (Động vật học) Con voi.
- Khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm.
- double elephant — khổ giấy 1 m x 77 cm
- (Elephant) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà.
- Sắt vòm.
Thành ngữ[sửa]
- to see the elephant
- to get a look at the elephant:
- white elephant: Xem White.
Tham khảo[sửa]
- "elephant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)