emancipate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈmænt.sə.ˌpeɪt/
Ngoại động từ
[sửa]emancipate ngoại động từ /ɪ.ˈmænt.sə.ˌpeɪt/
- Giải phóng (phụ nữ, người nô lệ... ).
Chia động từ
[sửa]emancipate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "emancipate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)