emballage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]emballage
Tham khảo
[sửa]- "emballage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ba.laʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
emballage /ɑ̃.ba.laʒ/ |
emballages /ɑ̃.ba.laʒ/ |
emballage gđ /ɑ̃.ba.laʒ/
- Sự đóng kiện, sự đóng thùng, sự bọc (hàng).
- Bao bì.
- (Thể dục thể thao) Nước rút (trong cuộc đua xe đạp).
Tham khảo
[sửa]- "emballage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)