Bước tới nội dung

embarquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.baʁ.kə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
embarquement
/ɑ̃.baʁ.kə.mɑ̃/
embarquements
/ɑ̃.baʁ.kə.mɑ̃/

embarquement /ɑ̃.baʁ.kə.mɑ̃/

  1. Sự đáp tàu, sự xuống thuyền.
    Embarquement de marchandises — sự xếp hàng lên tàu
  2. Sự đăng ký (thủy thủ, hành khách) vào sổ tàu.
  3. (Nghĩa rộng) Sự xếp lên toa (xe lửa).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]