emended
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]emended
Chia động từ
[sửa]emend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to emend | |||||
Phân từ hiện tại | emending | |||||
Phân từ quá khứ | emended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | emend | emend hoặc emendest¹ | emends hoặc emendeth¹ | emend | emend | emend |
Quá khứ | emended | emended hoặc emendedst¹ | emended | emended | emended | emended |
Tương lai | will/shall² emend | will/shall emend hoặc wilt/shalt¹ emend | will/shall emend | will/shall emend | will/shall emend | will/shall emend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | emend | emend hoặc emendest¹ | emend | emend | emend | emend |
Quá khứ | emended | emended | emended | emended | emended | emended |
Tương lai | were to emend hoặc should emend | were to emend hoặc should emend | were to emend hoặc should emend | were to emend hoặc should emend | were to emend hoặc should emend | were to emend hoặc should emend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | emend | — | let’s emend | emend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.