emend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.ˈmɛnd/

Ngoại động từ[sửa]

emend ngoại động từ /i.ˈmɛnd/

  1. Sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]