Bước tới nội dung

encaissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.kɛs.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
encaissement
/ɑ̃.kɛs.mɑ̃/
encaissements
/ɑ̃.kɛs.mɑ̃/

encaissement /ɑ̃.kɛs.mɑ̃/

  1. Sự thu (tiền... ).
  2. Sự bị kẹp giữa hai bờ dốc đứng.
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự bỏ hòm, sự đóng vào hòm.
    Encaissement des marchandises — sự đóng khung vào hòm

Tham khảo

[sửa]