Bước tới nội dung

encapsulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈkæp.sə.ˌleɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

encapsulate ngoại động từ /ɪn.ˈkæp.sə.ˌleɪt/

  1. Tóm lược, gói gọn.
    Headlines that encapsulate the news — Đầu đề tóm lược lại tin tức.
  2. (Y học) Đóng bao hình viên nhộng.
  3. (Kỹ thuật) Đóng vỏ, đóng bao, bao bọc.
  4. (Máy tính) Đóng gói.

Tham khảo

[sửa]