encored
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]encored
Chia động từ
[sửa]encore
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to encore | |||||
Phân từ hiện tại | encoring | |||||
Phân từ quá khứ | encored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | encore | encore hoặc encorest¹ | encores hoặc encoreth¹ | encore | encore | encore |
Quá khứ | encored | encored hoặc encoredst¹ | encored | encored | encored | encored |
Tương lai | will/shall² encore | will/shall encore hoặc wilt/shalt¹ encore | will/shall encore | will/shall encore | will/shall encore | will/shall encore |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | encore | encore hoặc encorest¹ | encore | encore | encore | encore |
Quá khứ | encored | encored | encored | encored | encored | encored |
Tương lai | were to encore hoặc should encore | were to encore hoặc should encore | were to encore hoặc should encore | were to encore hoặc should encore | were to encore hoặc should encore | were to encore hoặc should encore |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | encore | — | let’s encore | encore | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.