Bước tới nội dung

endowment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

endowment /.mənt/

  1. Sự cúng vốn cho (một tổ chức... ); vốn cúng cho (một tổ chức... ).
  2. Sự để vốn lại (cho vợ, con gái... ); vốn để lại (cho vợ, con gái... ).
  3. Tài năng, thiên tư.
  4. (Định ngữ) Endowment insurance sự bảo hiểm tiền thưởng trong lúc còn sống.

Tham khảo

[sửa]