engager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Động từ[sửa]

engager

  1. Xem engage

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Động từ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

engager ngoại động từ

  1. (luật học pháp lý) Cầm cố, gán
    Engager sa maison — gán nhà
  2. cam kết, giao ước, hứa
    Engager sa parole — hứa lời
  3. Buộc
    Sa promesse l'engage — lời hứa của ông ta đã buộc ông ta
  4. Tuyển mộ (lính)
  5. Thuê, mướn
    Engager un cuisinier — thuê một người bếp
  6. Lồng vào,đưa vào, dẫn vào
    Engager la clef dans la serrure — đưa chìa vào ổ khóa
    Engager dans de fâcheux démélés — dẫn vào những cuộc cãi cọ đáng tiếc
    Engager ses capitaux — đầu tư vốn

Tham khảo[sửa]