entailed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]entailed
Chia động từ
[sửa]entail
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to entail | |||||
Phân từ hiện tại | entailing | |||||
Phân từ quá khứ | entailed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | entail | entail hoặc entailest¹ | entails hoặc entaileth¹ | entail | entail | entail |
Quá khứ | entailed | entailed hoặc entailedst¹ | entailed | entailed | entailed | entailed |
Tương lai | will/shall² entail | will/shall entail hoặc wilt/shalt¹ entail | will/shall entail | will/shall entail | will/shall entail | will/shall entail |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | entail | entail hoặc entailest¹ | entail | entail | entail | entail |
Quá khứ | entailed | entailed | entailed | entailed | entailed | entailed |
Tương lai | were to entail hoặc should entail | were to entail hoặc should entail | were to entail hoặc should entail | were to entail hoặc should entail | were to entail hoặc should entail | were to entail hoặc should entail |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | entail | — | let’s entail | entail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.