entail
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈteɪɫ/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈteɪɫ] |
Danh từ
[sửa]entail /ɪn.ˈteɪɫ/
- (Pháp lý) Chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự.
- (Nghĩa bóng) Di sản (đức tính, tín ngưỡng... ).
Ngoại động từ
[sửa]entail ngoại động từ /ɪn.ˈteɪɫ/
- (Pháp lý) Cho kế thừa theo thứ tự.
- Bắt phải (tiêu tiền, làm việc... ).
- to entail much work on someone — bắt ai phải làm việc nhiều
- Đòi hỏi; gây ra, đưa đến.
- a high position entails great responsibility — chức vị cao đòi hỏi trách nhiệm lớn
Chia động từ
[sửa]entail
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to entail | |||||
Phân từ hiện tại | entailing | |||||
Phân từ quá khứ | entailed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | entail | entail hoặc entailest¹ | entails hoặc entaileth¹ | entail | entail | entail |
Quá khứ | entailed | entailed hoặc entailedst¹ | entailed | entailed | entailed | entailed |
Tương lai | will/shall² entail | will/shall entail hoặc wilt/shalt¹ entail | will/shall entail | will/shall entail | will/shall entail | will/shall entail |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | entail | entail hoặc entailest¹ | entail | entail | entail | entail |
Quá khứ | entailed | entailed | entailed | entailed | entailed | entailed |
Tương lai | were to entail hoặc should entail | were to entail hoặc should entail | were to entail hoặc should entail | were to entail hoặc should entail | were to entail hoặc should entail | were to entail hoặc should entail |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | entail | — | let’s entail | entail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "entail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)