Bước tới nội dung

eo ôi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɛw˧˧ oj˧˧ɛw˧˥ oj˧˥ɛw˧˧ oj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɛw˧˥ oj˧˥ɛw˧˥˧ oj˧˥˧

Thán từ

[sửa]

eo ôi

  1. (khẩu ngữ) Tiếng thốt ra biểu lộ sự kinh hãi, ghê sợ.
    eo ôi, khiếp quá!

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam