Bước tới nội dung

esclandre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

esclandre

  1. (Như) Scandal.
  2. Chuyện làm náo động dư luận.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.klɑ̃dʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
esclandre
/ɛs.klɑ̃dʁ/
esclandres
/ɛs.klɑ̃dʁ/

esclandre /ɛs.klɑ̃dʁ/

  1. Cuộc cãi nhau ồn ào.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Việc tai tiếng.

Tham khảo

[sửa]