Bước tới nội dung

espouse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪs.ˈpɑʊz/

Ngoại động từ

[sửa]

espouse ngoại động từ /ɪs.ˈpɑʊz/

  1. Lấy làm vợ.
  2. Gả (con gái).
  3. Tán thành, theo (một thuyết, một phong trào... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]